chế tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế tạo+ verb
- To manufacture
- chế tạo nhiều máy móc
to manufacture a lot of machinery
- chế tạo nhiều máy móc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế tạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế tạo":
chạy theo châu thổ chế tạo chúc thọ - Những từ có chứa "chế tạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 561